Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11881 |
TCVN 1664:2007Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis |
11882 |
TCVN 163:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn điều chỉnh Assembly tools for screws and nuts. Adjustable wrenches |
11883 |
TCVN 1595-1:2007Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness |
11884 |
TCVN 1592:2007Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý Rubber. General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
11885 |
|
11886 |
|
11887 |
TCVN 1547:2007Thức ăn chăn nuôi - Thức ăn hỗn hợp cho lợn Animal feeding stuffs - Compound feeds for pigs |
11888 |
TCVN 1537:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Animal feeding stuffs. Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc. Method using atomic absorption spectrometry |
11889 |
TCVN 1526-1:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs. Determination of calcium content. Part 1: Titrimetric method |
11890 |
TCVN 1454:2007Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Definition and basic requirements |
11891 |
TCVN 136:2007Máy công cụ. Côn kẹp chặt chuôi dụng cụ Machine tools. Self-holding tapers for tool shanks |
11892 |
TCVN 1048:2007Thủy tinh. Độ bền ăn mòn bởi axit clohydric ở 100 độ C. Phương pháp phổ phát xạ ngọn lửa hoặc phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass. Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C. Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method |
11893 |
TCVN 1044:2007Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Dụng cụ đo thể tích bằng thuỷ tinh. Phương pháp sử dụng và thử dung tích Laboratory glassware. Volumetric glassware. Methods for use and testing of capacity |
11894 |
TCVN 7647:2007Cao su, lưu hoá. Xác định độ kết dính với sợi kim loại Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord |
11895 |
TCVN ISO/TS 15000-5:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS) Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS) |
11896 |
TCVN ISO/IEC 17050-2:2007Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 2: Các tài liệu hỗ trợ Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity. Part 2: Supporting documentation |
11897 |
TCVN 7855:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn hai đầu. Cặp kích thước miệng, Assembly tools for screws and nuts. Double-ended wrenches. Size pairing |
11898 |
TCVN 7835-F05:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F05: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng acrylic Textiles. Tests for colour fastness. Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric |
11899 |
TCVN 7835-F04:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F04: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyeste Textiles. Tests for colour fastness. Part F04: Specification for polyester adjacent fabric |
11900 |
TCVN 7835-F03:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F03: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyamit Textiles. Tests for colour fastness. Part F03: Specification for polyamide adjacent fabric |