Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 75 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility

22

TCVN 6451-8:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 8: Trang bị an toàn

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 8: Safety equipment

23

TCVN 6451-7:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 7: Mạn khô

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 7: Load lines

24

TCVN 6451-6:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision

25

TCVN 6451-5:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape

26

TCVN 6451-4:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 4: Electrical installations

27

TCVN 6451-3:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 3: Machinery installations

28

TCVN 6451-2:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

29

TCVN 6451-1A:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of high speed craft. Part 1A: General regulations for the supervision

30

TCVN 6451-1B:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of high speed craft. Part 1B: General regulations for the classification

31

TCVN 6277:2003

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

32

TCVN 6273:2003

 Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển

Rules for construction and certification of freight containers

33

TCVN 6259-8D:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk

34

TCVN 6259-8C:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8C: Submersibles

35

TCVN 6259-8A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges

36

TCVN 6259-7A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7A: Vật liệu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7A: Materials

37

TCVN 6259-7B:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7B: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7B: Equipment

38

TCVN 6259-6:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding

39

TCVN 6259-2B:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length

40

TCVN 6259-2A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull constructions and equipment of ships of 90 metres and over in length

Tổng số trang: 4