• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12288:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6451-5:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3834:1988

Xe đạp - Khung

Bicycles frame

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6890:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6923:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Còi. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Horns. Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6451-1A:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of high speed craft. Part 1A: General regulations for the supervision

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ