-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7252:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrogen content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6259-10:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7288:2003Phân bón. Ghi nhãn. Cách trình bày và công bố Fertilizers. Marking. Presentation and declarations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7283:2003Phao tròn cứu sinh Lifebuoys |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6259-2B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
552,000 đ | 552,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,028,000 đ | ||||