Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 270 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6278:1997

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the Safety Equipment

182

TCVN 6279:1997

Quy phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu

Rules for preventive machinery maintenance systems

183

TCVN 6280:1997

Quy phạm hệ thống tàu lái

Rules for navigation bridge systems

184

TCVN 6282:1997

Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh

Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics

185

TCVN 6170-1:1996

Công trình biển cố định. Phần 1: Quy định chung

Fixed offshore platforms. Part 1: General regulations

186

TCVN 6171:1996

Công trình biển cố định. Quy định về giám sát kỹ thuật và phân cấp

Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification

187
188

TCVN 5905:1995

Neo tàu. Yêu cầu kỹ thuật chung

Anchors. General specifications

189

TCVN 4006:1994

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển phân khoang

Code of practice for grading and building sea-going ships subdivision

190

TCVN 4930:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Dao động xoắn

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Torsional vibration

191

TCVN 4003:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thân tàu

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Ship hull

192

TCVN 4004:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang thiết bị

Code of practice for grading and building steel coves sea-going ships. Equipment

193

TCVN 4007:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting

194

TCVN 4008:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị động lực

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Dynamic equipments

195

TCVN 4009:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system

196

TCVN 4011:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Nồi hơi, thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Boilers, heat exchangers and pressure vessels

197

TCVN 4012:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang bị điện

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric equipments

198

TCVN 4014:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Vật liệu

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Materials

199

TCVN 4016:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Tự động hóa

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships - Automatics

200

TCVN 4020:1985

Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị vô tuyến điện

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Radio equipment

Tổng số trang: 14