-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2015:1977Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng Nominal flows of liquid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8026-1:2010Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4006:1994Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển phân khoang Code of practice for grading and building sea-going ships subdivision |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 482,000 đ |