-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5528:1991Quy phạm giao nhận, vận chuyển và bảo quản thiết bị Code of delivery, transportation and storage of equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5556:1991Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4006:1994Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển phân khoang Code of practice for grading and building sea-going ships subdivision |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||