Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 56 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11805:2017Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods |
42 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |
43 |
TCVN 11852:2017Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo điện Railway applications – Supply voltages of traction systems |
44 |
TCVN 11853:2017Ứng dụng đường sắt - Hệ thống lắp đặt điện cố định - Mạch tiếp xúc trên không dùng cho sức kéo điện Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines |
45 |
TCVN 11854:2017Ứng dụng đường sắt - Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm phương tiện giao thông đường sắt có kết cấu hoàn chỉnh và trước khi đưa vào sử dụng Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service |
46 |
TCVN 11390:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu. Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications |
47 |
TCVN 11389:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm. Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods |
48 |
TCVN 9535-9:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước. Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements. |
49 |
TCVN 9535-8:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng. Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements |
50 |
TCVN 9535-7:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements |
51 |
TCVN 9535-6:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp. Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions |
52 |
TCVN 9535-4:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 4: Mâm bánh cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng. Railway rolling stock material. Part 4: Rolled or forged wheel centres for tyred wheels for tractive and trailing stock. Quality requirements |
53 |
TCVN 9535-2:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements |
54 |
TCVN 9535-1:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp Railway rolling stock material. Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions |
55 |
TCVN 9273:2012Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435mm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 1435mm gauge urban railway vehicles - Specification and testing methods. |
56 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |