Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 166 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7973-1:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 1: Định nghĩa, ký hiệu và yêu cầu chung

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 1: Definitions, symbols and general considerations

62

TCVN 4958:2007

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs

63

TCVN 3848-2:2007

Lốp và vành xe đạp hai bánh. Phần 2: Vành

Bicycle tyres and rims. Part 2: Rims

64

TCVN 5929:2005

Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

65

TCVN 7450:2004

Xe đạp điện. Động cơ. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electric bicycles. Electric motors. Technical requirements and test methods

66

TCVN 7448:2004

Xe đạp điện. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Electric bicycles. General safety requirements and test methods

67

TCVN 7449:2004

Xe đạp điện. ắc quy chì axit

Electric bicycles. Lead acid batteries

68

TCVN 5929:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

69

TCVN 7232:2003

Mô tô, xe máy. ống xả. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Motorcycles, mopeds. Exhaus pipe. Requirements and test methods

70

TCVN 7233:2003

Mô tô, xe máy. Nan hoa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Motorcycles, mopeds. Spokes. Requirements and test methods

71

TCVN 7234:2003

Mô tô, xe máy. Vành thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Motorcycles, mopeds. Steel rims. Requirements and test methods

72

TCVN 7235:2003

Mô tô, xe máy. Chân phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Motorcycles, mopeds. Brake pedal. Requirements and test methods

73

TCVN 7236:2003

Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, Mô tô, xe máy. Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Motorcycles, mopeds. Brake hand lever. Requirements and test methods

74

TCVN 7237:2003

Mô tô, xe máy. Dây phanh, dây ga, dây côn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Motorcycles, mopeds. Brake cable wire, speed wire, clutch wire. Requirements and test methods

75

TCVN 7238:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Khung. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Two wheels motorcysles, mopeds. Frame. Requirements and test methods

76

TCVN 7339:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

77

TCVN 7343:2003

Xe máy. Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu. Yêu cầu kỹ thuật

Mopeds. The installation of lighting and ligh-signalling devices. Technical requirements

78

TCVN 7344:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval

79

TCVN 7345:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval

80

TCVN 7348:2003

 Mô tô, xe máy. ắc quy chì-axit

Motorcycles, mopeds. Lead-acid batteries

Tổng số trang: 9