Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R2R2R5R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5929:2003
Năm ban hành 2003
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Two-wheeled motorcycles and mopeds - General safety requirements and test methods
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.140 - Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử cho các loại môtô, xe máy hai bánh(sau đây được gọi chung là xe) được định nghĩa trong TCVN 6211 : 1996.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5721-1:2002, Săm và lốp xe máy Phần 1:Săm. TCVN 5721 ư 2:2002 Săm và lốp xe máy ư Phần 2:Lốp. TCVN 5948:1999, Âm học ư Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ TCVN 6010:1995 (ISO 7116:1981), Phương tiện giao thông đường bộ-Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy. TCVN 6011:1995 (ISO 7117:1981), Phương tiện giao thông đường bộ-Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của mô tô. TCVN 6204:1996 (ISO 3929:1995), Phương tiện giao thông đường bộ-Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. TCVN 6207:1996 (ISO 6855:1981), Phương tiện giao thông đường bộ ư Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra. TCVN 6211:1996 (ISO 3833:1977), Phương tiện giao thông đường bộ ư Kiểu ư Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 6431:1998, Phương tiện giao thông đường bộ ư Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ôtô và môtô lắp động cơ xăng-Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu. TCVN 6433:1998, Phương tiện giao thông đường bộ ư Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng-Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu. TCVN 6435:1998 (ISO 5130:1982), Âm học ư Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ-Phương pháp điều tra. TCVN 6436:1998, Âm học ư Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ-Mức ồn tối đa cho phép. TCVN 6438:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải. TCVN 6443:1998 (ISO 8644:1988), Mô tô-Vành bánh hợp kim nhẹ-Phương pháp thử. TCVN 6552:1999 (ISO 0362:1998), Âm học ư Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ-Phương pháp kỹ thuật. TCVN 6597:2000 (ISO 9645:1990), Âm học ư Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động-Phương pháp kỹ thuật. TCVN 6770:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Gương chiếu hậu môtô và xe máy-Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu. TCVN 6824:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Thiết bị phanh của môtô, xe máy-Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu. TCVN 6890:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Chân chống mô tô, xe máy hai bánh-Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. TCVN 6903:2001, Phương tiện giao thông đường bộ-Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô-Yêu cầu trong phê duyệt kiểu. TCVN 6924:2001, Phương tiện giao thông đường bộ-Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh-Yêu cầu trong phê duyệt kiểu. TCVN 6954:2001, Phương tiện giao thông đường bộ-Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh-Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. TCVN 6955:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô-Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. TCVN 6956:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới-Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. TCVN 6957:2001, Phương tiện giao thông đường bộ ư Cơ cấu điều khiển hoạt động của mô tô, xe máy hai bánh-Yêu cầu trong phê duyệt kiểu. TCVN 7232:2003, Mô tô, xe máy-ống xả-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 7233:2003, Mô tô, xe máy-Nan hoa-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 7234:2003, Mô tô, xe máy-Vành thép-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 7238:2003, Mô tô, xe máy-Khung-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. ECE 47-00 (Uniform provisions concerning the approval of mopeds equipped with positive ignition engine with regard to the emission of gaseous pollutants by the engine) Qui định thống nhất về công nhận kiểu xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức liên quan tới khí thải gây ô nhiễm do động cơ. |
Quyết định công bố
Decision number
11/2003/QĐ-BKHCN , Ngày 16-05-2003
|