• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3842:1988

Xe đạp. ổ trục giữa

Bicycles. Bottom bracket bearing axles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8171-1:2009

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn

Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction (SPE) clean-up

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12319-2:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 2: Phương pháp đốt cháy Dumas

Beer – Determination of total nitrogen content – Part 2: Dumas combustion method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8180-1:2009

Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử đối với cùi phomat

Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 1: Molecular absorption spectrometric method for cheese rind

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4479:1988

Xe đạp. ổ bánh

Bicycles. Wheel bushes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7204-8:2003

Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 8: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng lao động chuyên dụng

Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 8: Additional specifications for occupational footwear

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8184-8:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 12320:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ amin tự do – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of free amino nitrogen content – Spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 12385:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí

Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7578-5:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu.

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials

212,000 đ 212,000 đ Xóa
11

TCVN 12321:2018

Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 8180-2:2009

Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đối với phomat, cùi phomat và phomat chế biến

Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 2: High-performance liquid chromatographic method for cheese, cheese rind and processed cheese

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1517:2009

Quy tắc viết và quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 320:1988

Dấu hiệu và ký hiệu toán

Mathematical signs and symbols

200,000 đ 200,000 đ Xóa
15

TCVN 12134:2017

Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận

Organic agriculture - Requirements for certification bodies

168,000 đ 168,000 đ Xóa
16

TCVN 14489:2025

Ống polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) mặt ngoài thành nhẵn, mặt trong thành kết cấu gân xoắn – Ống thành đặc, cứng – Các yêu cầu

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes – Structured-wall pipes with smooth outer surface and internal helical ribs – Solid-wall, rigid pipes – Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 12752:2019

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn đánh giá cảm quan màu sắc của sản phẩm

Sensory analysis – Guidelines for sensory assessment of the colour of products

150,000 đ 150,000 đ Xóa
18

TCVN 7204-7:2003

Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 7: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng bảo vệ

Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 7: Additional specifications for protective footwear

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 12323:2018

Bia – Xác định pH

Beer – Determination of pH

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 8193-1:2009

Đo lưu lượng nước trong kênh hở bằng đập tràn và máng lường venturi. Phần 1: Đập tràn thành mỏng

Water flow measurement in open channels using weirs and venturi flumes. Part 1 : Thin-plate weirs

184,000 đ 184,000 đ Xóa
21

TCVN 7234:2003

Mô tô, xe máy. Vành thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Motorcycles, mopeds. Steel rims. Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,114,000 đ