-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7812-1:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8733:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7227:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7233:2003Mô tô, xe máy. Nan hoa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Spokes. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 330,000 đ |