• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7568-25:2023

Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến

Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths

204,000 đ 204,000 đ Xóa
2

TCVN 11623:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện.

Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5333:1991

Than Núi Hồng. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Nui Hong. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7303-2-33:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-33: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa

Medical electrical equipment. Part 2-33: Particular requirements for the safety of magnetic resonance equipment for medical diagnosis

504,000 đ 504,000 đ Xóa
6

TCVN 7444-3:2004

 Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh

Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9944-4:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 4: Process capability estimates and performance measures

216,000 đ 216,000 đ Xóa
8

TCVN 11624:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu

Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7127:2010

Da - Phép thử hóa học - Xác định độ pH

Leather - Chemical tests - Determination of pH

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 4835:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn

Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 11344-42:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 42: Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 42: Temperature and humidity storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 7079-6:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ "o"

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection "o"

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 11253:2015

Máy lâm nghiệp. Vật liệu panen và kính sử dụng trong buồng lái để bảo vệ người vận hành không bị răng cưa văng vào. Tính năng và phương pháp thử. 13

Machinery for forestry -- Glazing and panel materials used in operator enclosures for protection against thrown sawteeth -- Test method and performance criteria

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 10525-2:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
16

TCVN 1045:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt

Glass. Determination of heat resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 12018:2017

Bảo vệ bức xạ − Thực hành sử dụng hệ đo liều Fricke

Practice for using the Fricke dosimetry system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
18

TCVN 9116:2012

Cống hộp bê tông cốt thép

Reinforced concrete box culverts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 9171:2012

Thủy tinh và cát để sản xuất thủy tinh. Quy định chung trong phân tích hóa học

Glass and sands for glass manufacture. General rules for chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 7722-2-4:2013

Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires

50,000 đ 50,000 đ Xóa
21

TCVN 10535-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 5929:1995

Xe máy. Yêu cầu an toàn chung

Motorcycles. General safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
23

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
24

TCVN 12522:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ

Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index

50,000 đ 50,000 đ Xóa
25

TCVN 9630-1:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
26

TCVN 7438:2004

Ecgônômi. Môi trường nhiệt ôn hoà. Xác định các chỉ số PMV, PPD và đặc trưng của điều kiện tiện nghi nhiệt

Ergonomics. Moderate thermal environments. Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort

200,000 đ 200,000 đ Xóa
27

TCVN 5929:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,074,000 đ