Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 166 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6923:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị cảnh báo âm thanh (Còi) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Audible Warning Devices (Horns) – Requirements and test methods in type approval

22

TCVN 6956:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval

23

TCVN 7001:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirements and test methods in type approval

24

TCVN 7226:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi ô tô con, ô tô tải nhẹ và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for private (passenger) cars, light trucks and their trailers – Requirements and test methods in type approval

25

TCVN 7227:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval

26

TCVN 7881:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval

27

TCVN 7882:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval

28

TCVN 11505:2016

Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng

Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary

29

TCVN 11011:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

30

TCVN 11012:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

31

TCVN 11013:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22

Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods

32

TCVN 11212:2015

Môtô. Phanh và hệ thống phanh. Thử và phương pháp đo. 37

Motorcycles -- Brakes and brake systems -- Tests and measurement methods

33

TCVN 11213:2015

Mô tô hai bánh. Vị trí của các đèn chiếu sáng và đèn báo hiệu. 12

Two-wheeled motorcycles -- Positioning of lighting and light-signalling devices

34

TCVN 11215:2015

Mô tô. Phương pháp đo phát thải chất khí trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. 14

Motorcycles -- Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance

35

TCVN 6011:2015

Môtô. Phương pháp đo xác định vận tốc lớn nhất. 23

TCVN 6011:2008

36

TCVN 6785:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval

37

TCVN 6567:2015

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval

38

TCVN 10470:2014

Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt lực cản chạy trên băng thử động lực

Motorcycles - Methods for setting running resistance on a chassis dynamometer

39

TCVN 7356:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô, xe máy hai bánh. Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định

Road vehicles - Two-wheeled motorcycles, mopeds. Limit of fuel consumption and method for determination

40

TCVN 7973-8:2013

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 8: Tài liệu và báo cáo

Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 8: Documentation and reports

Tổng số trang: 9