• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5213:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 11039-6:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 6: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc. 15

Food aditive. Microbiological analyses. Part 6:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by colony count technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10201-1:2013

Cần trục. Bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Maintenance. Part 1: General

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5211:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ tròn của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of roundness of specimen of products. Test methods

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 11037:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11039-7:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)

Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4916:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of total sulfur. High temperature combustion method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6567:2015

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval

1,160,000 đ 1,160,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,610,000 đ