-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7881:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11380:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại. Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7880:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12260-3:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11378:2016Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11376:2016Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo. Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6523:2018Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 13662:2023Giàn giáo – Yêu cầu an toàn Scaffolding – Safety requirements |
376,000 đ | 376,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6525:2018Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 12091-4:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 6785:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
1,176,000 đ | 1,176,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 2,712,000 đ | ||||