-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11115:2015Axit flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu và phương pháp thử. 12 Aqueous hydrofluoric acid for industrial use -- Sampling and methods of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13471:2022Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12030:2018Phát thải nguồn tĩnh - Xác định sự giảm phát thải lưu huỳnh tổng số Determination of total reduced sulfur emissions from stationary sources (impinger technique) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12532:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm điện tử ở năng lượng từ 300 keV đến 25 MeV Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11215:2015Mô tô. Phương pháp đo phát thải chất khí trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. 14 Motorcycles -- Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 830,000 đ |