-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11921-4:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14204-1:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng trồng Terrestrial forest volume measurement method - Part 1:Plantation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11921-5:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6477:1999Gạch Bloc bê tông Concrete block bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7499:2005Bitum. Phương pháp xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt Bitumen. Test method for determination of loss on heating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7491:2005Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11012:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |