Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 49 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6565:2006

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải nhìn thấy được (khói) từ động cơ cháy do nén. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Emission of visible pollutants (smoke) from compression ignition engines. Requirements and test methods in type approval

22

TCVN 7559:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng

Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary

23

TCVN 7478:2005

Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R

Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination

24

TCVN 6438:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles. Maximum permitted emission limits of exhaust gases

25

TCVN 6211:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Types. Terms and definitions

26

TCVN 7337:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Khả năng tái chế và thu hồi. Phương pháp tính toán

Road vehicles. Recyclability and recoverability. Calculation method

27

TCVN 7340:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô chở hàng

Road vehicles. Commercial vehicles dimensional codes

28

TCVN 7001:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đai an toàn và hệ thống ghế. Đai an toàn cho người lớn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Safety belts and restraints systems for adult occupation. Requirements and test methods in type approval

29

TCVN 6920:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ người lái đối với tác động của cơ cấu lái trong trường hợp bị va chạm. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Protection of the driver against the steering mechanism in the event of impact. Requirements and test methods in type approval

30

TCVN 6578:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Nội dung và cấu trúc

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Content and structure

31

TCVN 6579:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

32

TCVN 6580:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment

33

TCVN 6723:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ nhỏ. Yêu cầu về cấu tạo trong công nhận kiểu

Road vehicles. Small capacity public service vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

34

TCVN 6724:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ lớn. Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu

Road vehicles. Large passenger vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

35

TCVN 6757:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI)

Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code

36

TCVN 6758:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval

37

TCVN 6759:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval

38

TCVN 6528:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions

39

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

40

TCVN 6565:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng, khí thiên nhiên và ô tô lắp các động cơ đó. Yêu cầu liên quan đến chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas, natural gas engines an automobiles equipped with the engines. Requirements with regard to the emission of pollutants in type approval test

Tổng số trang: 3