• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9339:2012

Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH

Concrete and Mortar - Method for determination of pH by pH meter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13443:2021

Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD)

Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7303-2-17:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-17: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị tự động điều khiển xạ trị áp sát sau khi nạp nguồn

Medical electrical equipment. Part 2-17: Particular requirements for the safety of automatically-controlled brachytherapy afterloading equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6396-41:2018

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 41: Sàn nâng vận chuyển theo phương thẳng đứng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility

440,000 đ 440,000 đ Xóa
5

TCVN 7572-1:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7572-21:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5814:1994

Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa

Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7572-22:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 13332:2021

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 9362:2012

Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình

Specifications for design of foundation for buildings and structures

364,000 đ 364,000 đ Xóa
11

TCVN 7472:2018

Hàn – Liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia) – Mức chất lượng đối với khuyết tật

Welding – Fusion-welded joints in steel, nickel, titannium and their alloys (beam welding excluded) – Quality levels for imperfections

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 13317-5:2021

Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 5: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bộ phận sinh dục và thiết bị bảo vệ vùng bụng

Protective equipment for martial arts - Part 5: Additional requirements and test methods for genital protectors and abdominal protectors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6396-22:2020

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 22: Thang máy điện với đường chạy nghiêng

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 22: Electric lifts with inclined path

940,000 đ 940,000 đ Xóa
14

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 225:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Quy tắc ghi sửa đổi trên bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính

Technical drawings. Rules of amendment in technical documents of products

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 3947:1984

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sửa chữa

System for design documentation. Repairing documents

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 11777-1:2020

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG2000 - Phần 1: Hệ thống mã hóa lõi

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Part 1: Core coding system

1,004,000 đ 1,004,000 đ Xóa
18

TCVN 7590-2-13:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led

Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules

164,000 đ 164,000 đ Xóa
19

TCVN ISO 9735-7:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
20

TCVN 11818:2017

An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) – Thay đổi trong giao thức

The DNS security extensions - Protocol modification

284,000 đ 284,000 đ Xóa
21

TCVN 3969:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết bằng phương pháp luyện kim bột

Technological documentation. Rules of making documents on production of parts by powder metallurgy method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 9892:2013

Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17

DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
23

TCVN 11193:2021

Nhựa đường Polyme - Yêu cầu kỹ thuật

0 đ 0 đ Xóa
24

TCVN 9802-6:2020

Giao thức Internet phiên ban 6 (IPv6) - Phần 6: Giao thức tự động cấu hình địa chỉ không giữ trạng thái IPv6

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 6: IPv6 stateless address autoconfiguration protocol

150,000 đ 150,000 đ Xóa
25

TCVN 6438:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
26

TCVN 3811:1983

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu rèn và dập

Technological documentation. Rules of making documents on forging and stamping

150,000 đ 150,000 đ Xóa
27

TCVN 6567:2006

Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hoá lỏng và động cơ sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Compression ignition engines, positive - ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas and natural gas engines equipped for automobiles. Requirements and test method of emission of pollutants in type approval

760,000 đ 760,000 đ Xóa
Tổng tiền: 6,306,000 đ