Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R1R4R5R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6528:1999
Năm ban hành 1999
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Dimensions of motor vehicles and towed vehicles - Terms and definitions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 612:1978
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.020 - Phương tiện đường bộ nói chung
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến các kích thước của phương tiện giao thông đường bộ - Phương tiện được kéo.
Trong tiêu chuẩn không quy định phương pháp đo, đơn vị của các giá trị đo, quy định về độ chính xác cũng như mức giới hạn của các kích thước được định nghĩa. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6211:1996 (ISO 3833:1977), Phuơng tiện giao thông đuờng bộ-Kiểu-Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 6529:1999 (1176:1990), Phương tiện giao thông đường bộ-Khối lượng-Thuật ngữ định nghĩa ISO 1726, Phương tiện giao thông đường bộ-Thiết bị nối kéo giữa đầu kéo và sơmi-rơmoóc-Khả năng lắp lẫn. ISO 4130, Phương tiện giao thông đường bộ-Hệ quy chiếu không gianba chiều và những quy ước tiêu chuẩn |
Quyết định công bố
Decision number
1937/QĐ-BKHCN , Ngày 08-09-2008
|