Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R9R0R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6567:2006
Năm ban hành 2006
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hoá lỏng và động cơ sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô - Yêu cầu và phương pháp thử khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Compression ignition engines, positive - ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas and natural gas engines equipped for automobiles - Requirements and test method of emission of pollutants in type approval
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.020 - Phương tiện đường bộ nói chung
|
Số trang
Page 190
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 760,000 VNĐ
Bản File (PDF):2,280,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu và phương pháp thử các chất khí và hạt gây ô nhiễm trong khí thải của các động cơ cháy do nén (động cơ điêzen..., sau đây gọi tắt là động cơ CI), động cơ sử dụng khí thiên nhiên (khí thiên nhiên sau đây gọi tắt là NG) và động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng (khí dầu mỏ hóa lỏng sau đây gọi tắt là LPG) được sử dụng trên ôtô có vận tốc thiết kế trên 25km/h thuộc các loại M1 có khối lượng toàn bộ trên 3,5 tấn, M2, M3, N1, N2 và N3 trong phê duyệt kiểu xe cơ giới sản xuất, lắp ráp.
Tiêu chuẩn này có hai phần được trình bày riêng trong từng điều có liên quan: - Phần I: Kiểm tra khí thải theo mức EURO 1 và EURO 2. - Phần II: Kiểm tra khí thải theo mức EURO 3 và EURO 4. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6565:2006, Phương tiện giao thông đường bộ-Khí thải nhìn thấy được (khói) từ động cơ cháy do nén-Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. TCVN 6785:2006, Phương tiện giao thông đường bộ-Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ-Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. ISO 5725:1994, Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results-Part 1 to Part 6 (Độ chính xác (tính đúng và ổn định) của các phương pháp đo và kết quả đo-Phần 1 đến Phần 6). ISO 11614:1999, Reciprocating internal combustion compression-ignition engines-Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas (Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông-Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải). ECE 85, Uniform provisions concerning the approval of internal combustion engines or electric drive trains intended for propulsion of motor vehicles of categories M and N with the regard to the measurement of net power and the maximum 30 minutes power electric drive trains (Quy định thống nhất về phê duyệt kiểu động cơ đốt trong hoặc động cơ điện lắp trên ô tô loại M và N trong việc do công suất động cơ hữu ích và công suất lớn nhất trong 30 phút của động cơ điện). |
Quyết định công bố
Decision number
2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|