Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
16141 |
|
16142 |
|
16143 |
TCVN 4996:1989Ngũ cốc. Phương pháp xác định dung trọng Cereals. Determination of bulk density, called |
16144 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
16145 |
TCVN 4998:1989Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method |
16146 |
TCVN 4999:1989Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination |
16147 |
|
16148 |
|
16149 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
16150 |
|
16151 |
|
16152 |
|
16153 |
|
16154 |
|
16155 |
|
16156 |
|
16157 |
TCVN 5010:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps |
16158 |
TCVN 5011:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing |
16159 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
16160 |
|