Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 559 kết quả.

Searching result

481

TCVN 7978:2009

Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng

Information technology. Open Document Format for Office Applications

482

TCVN 7981-3:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 3: Lược đồ và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 3: SDMX-ML: Schema and documentation

483

TCVN 7981-4:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 4: Cú pháp và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 4: SDMX-EDI: Syntax and documentation

484

TCVN 7981-6:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 6: Hướng dẫn SDMX để sử dụng dịch vụ Web

Statistical data and metadata exchange. Section 6: SDMX guidelines for the use of web services

485

TCVN 7981-5:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 5: Hướng dẫn thực thi các tiêu chuẩn định dạng SDMX

Statistical data and metadata exchange. Section 5: Implementor\'s guide for SDMX format standards

486

TCVN 7563-13:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính

Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics

487

TCVN 7563-14:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có

Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability

488

TCVN 7563-15:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình

Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages

489

TCVN 7563-16:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 16: Lý thuyết thông tin

Information technology. Vocabulary. Part 16: Information theory

490

TCVN 7563-17:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 17: Database

491

TCVN 7563-18:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán

Information technology. Vocabulary. Part 18: Distributed data processing

492

TCVN 7563-20:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 20: Phát triển hệ thống

Information technology. Vocabulary. Part 20 System development

493

TCVN 7322:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification

494

TCVN 8271-1:2009

Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát

Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General

495

TCVN 8271-2:2009

Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm

Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script

496

TCVN 8021-2:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 2: Thủ tục đăng ký

Information technology. Unique identifiers. Part 2: Registration procedures

497

TCVN 8021-1:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 1: Mã phân định đơn nhất đối với các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 1: Unique identifiers for transport units

498

TCVN 8020:2008

Công nghệ thông tin. Số phân định ứng dụng GS1 và mã phân định dữ liệu thực tế và việc duy trì

Information technology. GS1 Application Identifiers and fact data Identifiers and maintenance

499

TCVN 7981-2:2008

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 2: Mô hình thông tin. Thiết kế khái niệm UML

Statistical data and metadata exchange. Section 2: Information model: UML detinition design

500

TCVN 7981-1:2008

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 1: Khung tổng quát về các tiêu chuẩn SDMX

Statistical data and metadata exchange. Section 1: Framework for SDMX standards

Tổng số trang: 28