-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4552:1988Thống kê ứng dụng. Khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thiết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics. Estimation and confidence intervals and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
396,000 đ | 396,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7204-5:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử bổ sung Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 5: Additional requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7660:2007Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7978:2009Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng Information technology. Open Document Format for Office Applications |
2,704,000 đ | 2,704,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,350,000 đ |