• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9943-1:2013

Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản

Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 11689-2:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 2: Giao diện tín hiệu và công suất tần số radio

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 2: Radio frequency power and signal interface

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 11391:2016

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt.

Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems

624,000 đ 624,000 đ Xóa
4

TCVN 11688-3:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 3: Thẻ mạch tích hợp có tiếp xúc và thiết bị giao diện liên quan

Identification cards – Test methods – Part 3: Integrated circuit cards with contacts and related interface devices

240,000 đ 240,000 đ Xóa
5

TCVN 7981-3:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 3: Lược đồ và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 3: SDMX-ML: Schema and documentation

204,000 đ 204,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,422,000 đ