Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 559 kết quả.

Searching result

461

TCVN 7817-2:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng

Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

462

TCVN 7818-3:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết

Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token

463

TCVN 6742:2010

Ngân hàng. Thông điệp viễn thông ngân hàng. Mã phân định tổ chức (BIC)

Banking. Banking telecommunication messages. Business identifier codes (BIC)

464

TCVN 8655:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification

465

TCVN 8656-1:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC

466

TCVN 8461-1:2010

Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản và yêu cầu đối với trao đổi PIN tại các hệ thống rút tiền.

Banking. Personal Identification Number management and security. Part 1: Basic principles and requirements for online PIN handling in ATM and POS systems.

467

TCVN 8461-2:2010

Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 2: Phê chuẩn thuật toán mã hóa PIN

Banking. Personal Identification Number management and security. Part 2: Approved algorithms for PIN encipherment

468

TCVN 8271-5:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Chăm

Information technology. Encoded character set. Part 6: Cham script

469

TCVN 8271-4:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme

Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script

470

TCVN 7817-4:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 4: Cơ chế dựa trên bí mật yếu

Information technology. Security techniques. Key management. Part 4: Mechanisms based on weak secrets

471

TCVN ISO/IEC 27001:2009

Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu.

Information technology. Information security management system. Requirements.

472

TCVN 8067:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi

Information technology. Certificate Revocation List format.

473

TCVN 8068:2009

Dịch vụ điện thoại VOIP - Các yêu cầu

VoIP telephone service - Requirements

474

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

475

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

476

TCVN 8051-1:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management

477

TCVN 8021-6:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm

Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings

478

TCVN 8021-3:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất

Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers

479

TCVN 8021-4:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 4: Vật phẩm riêng

Information technology. Unique identifiers. Part 4: Individual items

480

TCVN 8021-5:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs)

Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs)

Tổng số trang: 28