-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO/TS 15000-1:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP) |
604,000 đ | 604,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7779:2008Đánh giá sự phù hợp. Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm Conformity assessment. Fundamentals of product certification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1994:1977Ren của van dùng cho săm lốp. Profin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai Threads of valves used for inner tyres. Profiles, parameter and basic dimensions and tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 318:2009Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau Coal and coke. Calculation of analyses to different bases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7552-1:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8707:2011Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 3: Quy trình cho người phát triển Information technology. Software product evaluation. Part 3: Process for developers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,204,000 đ | ||||