-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO 37105:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Khung mô tả cho các đô thị và cộng đồng Sustainable cities and communities — Descriptive framework for cities and communities |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11896:2017Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9040-3:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 528,000 đ | ||||