-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-8A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-2B:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1730:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Connecting rod bolts. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2315:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion những chỉ dẫn chung Reagents. Method for the determination of anions impurities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8708:2011Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 4: Quy trình cho người mua sản phẩm Information technology. Software product evaluation. Part 4: Process for acquirers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |