Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
4261 |
TCVN 11961:2017Vật liệu dệt – Ký hiệu hướng xoắn của sợi và các sản phẩm liên quan Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products |
4262 |
TCVN 11962:2017Vật liệu dệt – Xơ dệt – Phương pháp lấy mẫu để thử Textile fibres – Some methods of sampling for testing |
4263 |
TCVN 11963:2017Vật liệu dệt – Xơ bông – Đánh giá độ chín bằng phương pháp dòng khí Textiles – Cotton fibres – Evaluation of maturity by the air flow method |
4264 |
TCVN 11964:2017Vật liệu dệt – Xơ bông – Phương pháp đo hàm lượng đường bằng quang phổ Cotton fibres – Test method for sugar content – Spectrophotometry |
4265 |
TCVN 6238-1:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Các yêu cầu an toàn liên quan đến tính chất cơ lý Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties |
4266 |
|
4267 |
TCVN 6238-4A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys - Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
4268 |
TCVN 6238-5A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 5: Xác định tổng hàm lượng một số nguyên tố trong đồ chơi Safety of toys – Part 5: Determination of total concentration of certain elements in toys |
4269 |
TCVN 6238-7:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử cho sơn dùng bằng tay Safety of toys - Part 7: Requirements and test methods for finger paints |
4270 |
|
4271 |
TCVN 11712:2017Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT) Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT) |
4272 |
|
4273 |
TCVN 11195:2017Bitum - Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ Bitumen - Method for determining storage stability |
4274 |
TCVN 11196:2017Bitum - Phương pháp xác định độ nhớt bằng nhớt kế brookfield Bitumen - Test method for viscosity by brookfield apparatus |
4275 |
TCVN 11791:2017Thép kết cấu - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép chịu ăn mòn khí quyển Structural steels -Technical delivery conditions for steels with improved atmospheric corrosion resistance |
4276 |
TCVN 11820-1:2017Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 1: Nguyễn tắc chung Marine port facilities - Design requirements - Part 1: General principles |
4277 |
TCVN 11344-10:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 10: Xóc cơ học Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 10: Mechanical shock |
4278 |
TCVN 11820-2:2017Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động Marine port facilities - Design requirements - Part 2: Loads and actions |
4279 |
TCVN 11807:2017Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity |
4280 |
TCVN 11782:2017Bê tông nhựa - Chuẩn bị thí nghiệm bằng phương pháp đầm lăn bánh thép Asphalt concrete - Specimen prepared by steel roller compactor |