Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 40 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13728:2023Mức trường điện và trường từ tạo bởi hệ thống điện xoay chiều (AC) – Quy trình đo liên quan đến phơi nhiễm công chúng Electric and magnetic field levels generated by AC power systems – Measurement procedures with regard to public exposure |
2 |
TCVN 13726-1:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 1: Yêu cầu chung Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 1: General requirements |
3 |
TCVN 13726-2:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 2: Điện trở cách điện Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 2: Insulation resistance |
4 |
TCVN 13726-3:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 3: Trở kháng mạch vòng Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 3: Loop impedance |
5 |
TCVN 13726-4:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 4: Điện trở của mối nối đất và liên kết đẳng thế Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding |
6 |
TCVN 13726-5:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 5: Điện trở tiếp đất Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 5: Resistance to earth |
7 |
TCVN 13726-6:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 6: Tính hiệu quả của thiết bị dòng dư (RCD) trong hệ thống TT, TN và IT Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 6: Effectiveness of residual current devices (RCD) in TT, TN and IT systems |
8 |
TCVN 13726-7:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 7: Thứ tự pha Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 7: Phase sequence |
9 |
TCVN 11340:2016Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s) |
10 |
TCVN 11339:2016Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors |
11 |
TCVN 11338:2016Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors |
12 |
TCVN 11337:2016Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors |
13 |
TCVN 11336:2016Đường dây tải điện trên không – Yêu cầu đối với mỡ bảo vệ dùng cho dây trần làm bằng nhôm, hợp kim nhôm và thép Overhead lines – Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors |
14 |
TCVN 11335:2016Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors |
15 |
TCVN 11334:2016Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện Zinc– coated steel wires for stranded conductor |
16 |
TCVN 11333:2016Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors |
17 |
|
18 |
TCVN 8091-1:2015Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31 Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories |
19 |
TCVN 9890-2:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing |
20 |
TCVN 9890-3:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks |