-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9439:2013Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn Industrial fans. Performance testing using standardized airways |
1,044,000 đ | 1,044,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9488:2012Xi măng đóng rắn nhanh Rapid hardening hydraulic cement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8781:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn. 23 LED modules for general lighting - Safety specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13950-2:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10868:2015Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15 Hexagon head bolts -- Product grade C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8863:2011Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the asphalt cement |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13726-3:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 3: Trở kháng mạch vòng Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 3: Loop impedance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,794,000 đ |