Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

921

TCVN 13879:2023

Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại

Vietnam Coastal Radio Station System – Coast Radio Station – Criteria Classification

922

TCVN 13753:2023

Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng công nghệ đốt – Yêu cầu thiết kế

Incineration domestic solid waste treatment facilities – Design Requirement

923

TCVN 13843:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong

Traceability – Requirements for supply chain of honey

924

TCVN 13844:2023

Mật ong – Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền

Honey – Determination of C-4 plant sugars by stable carbon isotope ratio method

925

TCVN 13845:2023

Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method

926

TCVN 13846:2023

Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối

Honey – Determination of relative pollen content

927

TCVN 8685-40:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà

Vaccine testing procedure – Part 40: Avian Encephalomyelitis Vaccine, Inactivated

928

TCVN 8685-41:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà

Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine

929

TCVN 8685-42:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine

930

TCVN 8685-43:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn

Vaccine testing procedure – Part 43: Swine Pasteurella multocida type A Vaccine, Inactivated

931

TCVN 13884:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử

Solid biofuels – Sample preparation

932

TCVN 13887-1:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

933

TCVN 13887-2:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method

934

TCVN 13887-3:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample

935

TCVN 13767:2023

Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

936

TCVN 13768:2023

Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimp

937

TCVN 5372:2023

Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý

Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties

938

TCVN 8927:2023

Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung

Prevention and control of forest insect pests – General guidance

939

TCVN 8928:2023

Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung

Prevention and control of forest diseases – General guidance

940

TCVN 8754:2023

Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận

Forest tree cultivar – New recognized cultivar requirements

Tổng số trang: 958