-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4329:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14197:2024Hệ thống tưới tiêu - Kỹ thuật tưới ngầm Irrigation and drainage system - Subsurface irrigation system design |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14288:2024Bản đồ ngập lụt – Yêu cầu kỹ thuật Inundation Map – Technical Requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14272-2:2024Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 2: Tưới cho cây rau Irrigation and drainage system – Sprinkler irrigation – Part 2: Irrigation for vegetable crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 638,000 đ | ||||