-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14216:2024Phân bón – Định lượng Streptomyces spp. Bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Enumeration of Streptomyces spp. by colony-count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14262:2024Phân bón – Định lượng Lactobacillus plantarum/Lactobacillus acidophilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR Fertilizer – Enumeration of Lactobacillus plantarum I Lactobacillus acidophilus – The plate count and real-time PCR method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14273:2024Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa Reducing greenhouse gas emissions – Watersaving irrigation mode for rice |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 50005:2024Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn Energy management systems – Guidelines for a phased implementation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13622-3:2024Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 3: Quy định kỹ thuật đối với mỡ bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín và hở Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 3: Specifications for greases for enclosed and open gear systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 14271:2024Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Yêu cầu thiết kế Irrigation and drainage system - Sprinkler irrigation - Design requirements |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 928,000 đ |