-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14198:2024Hệ thống tưới tiêu - Kỹ thuật tiêu ngầm Irrigation and drainage system - Subsurface drainage technique |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10778:2024Hồ chứa nước – Xác định các mực nước đặc trưng Reservoir – Determination of specific water levels |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14273:2024Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa Reducing greenhouse gas emissions – Watersaving irrigation mode for rice |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 630,000 đ | ||||