Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

61

TCVN 14383-1:2025

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nguội – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa nguội

Cold mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 1: Cold mix asphalt concrete

62

TCVN 14295:2025

Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định khả năng kháng nấm mốc bằng thử nghiệm gia tốc bốn tuần trên đĩa thạch

63

TCVN 14383-2:2025

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nguội – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Hỗn hợp bê tông nhựa nguội phản ứng với nước dùng để vá sửa mặt đường trong điều kiện ẩm ướt

Cold mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 2: Water–reactive cold mix asphalt for road repairing in wet conditions

64

TCVN 12314-3:2025

Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 3: Bình bột vỏ xốp

Fire protection – Automatic activated fire extinguishers – Part 3: Foam shell powder bottle

65

TCVN 7568-14:2025

Hệ thống báo cháy – Phần 14: Thiết kế, lắp đặt các hệ thống báo cháy cho nhà và công trình

Fire detection and alarm systems – Part 14: Design and installation of fire alarm systems for Houses and Constructions

66

TCVN 12635-7:2025

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 7: Bảo quản, bảo dưỡng công trình và phương tiện đo khí tượng thủy văn

Hydro-meteorological observing works – Part 7: Preseivation and maintenance for hydro-meteorological observing works and instruments

67

TCVN 12636-18:2025

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 18: Điều tra lũ vùng sông không ảnh hưởng thủy triều

Hydro - Meteorological obseivations – Part 18: Survey the flood in river on non-tidal affected zones

68

TCVN 1-2:2025

Xây dựng tiêu chuẩn – Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn quốc gia

Development of standards − Part 2: Rules for the structure and drafting of national standards

69

TCVN 6313:2025

Các khía cạnh an toàn – Hướng dẫn quy định về an toàn cho trẻ em trong tiêu chuẩn

Safety aspects – Guidelines for child safety in standards

70

TCVN 6844:2025

Các khía cạnh an toàn – Hướng dẫn đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn

Safety aspects – Guidelines for their inclusion in standards

71

TCVN 14314:2025

Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ

Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement

72

TCVN 14315:2025

Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Yêu cầu cơ bản và khuyến nghị cho các hệ thống đo lường chất lượng dịch vụ cung cấp

Transportation services – Public passenger transport – Basic requirements and recommendations for systems that measure delivered service quality

73

TCVN 14316:2025

Dịch vụ vận tải – Logistics đô thị – Hướng dẫn xác định hạn chế tiếp cận trung tâm thành phố

Transport service – City logistics – Guideline for the definition of limited access to city centers

74

TCVN 14317:2025

Logistics – Dịch vụ bảo quản tự phục vụ – Quy định kỹ thuật

Logistics – Self storage services – Specifications

75

TCVN 14318:2025

Dịch vụ vận tải – Trao đổi thông tin với khách hàng về dịch vụ vận tải hành khách – Cách tiếp cận thiết kế toàn diện

Transport Services – Customer communications for passenger transport services – A Universal Design approach

76

TCVN 14319:2025

Dịch vụ giao hàng lạnh gián tiếp, có kiểm soát nhiệt độ – Vận chuyển đường bộ các kiện hàng có chuyển giao trung gian

Indirect, temperature-controlled refrigerated delivery services – Land transport of parcels with intermediate transfer

77

TCVN 14364:2025

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Khung cho hệ thống trí tuệ nhân tạo sử dụng học máy

78

TCVN 14365:2025

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Tổng quan về các phương pháp tính toán cho các hệ thống trí tuệ nhân tạo

79

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

80

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

Tổng số trang: 950