Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 153 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7675-52:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220

Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220

22

TCVN 7675-55:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180

23

TCVN 7675-59:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240

Specifications for particular types of winding wires - Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240

24

TCVN 11341-3:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 3: Cáp mềm (dây mềm)

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3: Flexible cables (cords)

25

TCVN 11341-2:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods

26

TCVN 11341-1:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements

27

TCVN 10888-1:2015

Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ

Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d”

28

TCVN 10889:2015

Cáp điện - Thử nghiệm trên vỏ ngoài dạng đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt. 14

Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function

29

TCVN 10890:2015

Thử nghiệm xung trên cáp và phụ kiện cáp. 10

Impulse tests on cables and their accessories

30

TCVN 10891:2015

Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11

Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)

31

TCVN 10892:2015

Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12

Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

32

TCVN 10893-2:2015

Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10

Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests

33

TCVN 10893-3:2015

Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25

Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables

34

TCVN 7675-15:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180

35

TCVN 7675-20:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 20: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 155. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155

36

TCVN 7675-23:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

37

TCVN 7675-26:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10

Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200

38

TCVN 7675-42:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 42: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester-amide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 42: Polyester-amide-imide enamelled round copper wire, class 200

39

TCVN 7675-46:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 46: Sợi dây đồng tròn tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240

40

TCVN 7675-47:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 47: Aromatic polyimide enamelled rectangular copper wire, class 240

Tổng số trang: 8