• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-77:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển. 60

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-77: Particular requirements for pedestrian-controlled mains – operated lawnmowers

240,000 đ 240,000 đ Xóa
2

TCVN 5152:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân

Meat and meat products. Determination of mercury content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-97:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6818-9:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 9: Máy gieo hạt

Agricultural machinery. Safety. Part 9: Seed drills

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6613-1:2000

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Phần 1: Thử nghiệm dây đơn hoặc cáp đơn cách điện ở trạng thái thẳng đứng

Tests on electric cables under fire conditions. Part 1: Test on a single vertical insulated wire or cable

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7675-38:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 790,000 đ