Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 871 kết quả.

Searching result

821

TCVN 3198:1979

Nguồn điện hoá. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrochemical cells. Terms and definitions

822

TCVN 3199:1979

Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa

Current and voltage transformers. Terms and definitions

823

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

824

TCVN 3224:1979

Bóng đèn điện dùng cho ôtô

Incandescent autocar lamps

825

TCVN 3232:1979

Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt

Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances

826

TCVN 3233:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi

Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor

827

TCVN 3234:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều

Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage

828

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

829

TCVN 2231:1978

Máy điện quay. Xác định momen quán tính phần quay. Phương pháp thử

Rotary electric machines. Determination of moment of inertia of rotary parts. Test methods

830

TCVN 2280:1978

Động cơ điện không đồng bộ ba pha công suất từ 100 W trở lên. Phương pháp thử

Three-phase asynchronous electric motors with powers greater than 100 W. Test methods

831

TCVN 2281:1978

Máy điện quay. Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ

Rotary electric machines. Letter symbols for connecting and overall dimensions

832

TCVN 2283:1978

Máy biến áp hàn một pha. Yêu cầu kỹ thuật chung

Single-phase transformers for welding. General technical requirements

833

TCVN 2328:1978

Môi trường lắp đặt thiết bị điện. Định nghĩa chung

Environment for installing electrical equipments. General definitions

834

TCVN 2329:1978

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp thử. Điều kiện tiêu chuẩn của môi trường xung quanh và việc chuẩn bị mẫu

Solid electrical insulating materials. Test methods. Standard conditions of surrounding media mediums and preparation of test samples

835

TCVN 2330:1978

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền điện với điện áp xoay chiều tần số công nghiệp

Solid electrical insulating materials. Determination of electric strenght at industrial frequencies and alternating voltages

836

TCVN 2547:1978

Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở - Yêu cầu kỹ thuật

Lighting system fuse-boards for dwelling houses. Technical requirements

837

TCVN 2548:1978

Sản phẩm kỹ thuật điện. Ghi nhãn. Yêu cầu chung

Electrotechnical products. Marking. General requirements

838

TCVN 2550:1978

Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản

Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions

839

TCVN 2572:1978

Biển báo an toàn về điện

Danger warning signs panels

840

TCVN 2746:1978

Pin R20 - Phương pháp thử

Batteries R20 - Method of test

Tổng số trang: 44