Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

821

TCVN 1986:1977

Máy biến áp công suất nhỏ. Yêu cầu kỹ thuật

Transformers of small powers. General specifications

822

TCVN 1988:1977

Thiết bị điện làm việc ở điện áp đến 1000 V. Vỏ bao. Cấp bảo vệ

Electrical equipments for voltages up to 1000 V. Enclosures. Degrees of protection

823

TCVN 2048:1977

Ổ và phích cắm điện một pha

Single phase plug connector

824

TCVN 2049:1977

Dấu hiệu điện áp

Symbols for voltages

825

TCVN 2050:1977

Tủ, bảng, hộp bằng kim loại. Vỏ, khung. Kích thước cơ bản

Metallic control cases, boards, boxes. Enclosures, frames. Basic dimensions

826

TCVN 2051:1977

Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản

Caps for light sources. Types and basic dimensions

827

TCVN 2215:1977

Bình sứ cách điện dùng cho đường dây trần thông tin

Porcelain insulators for overhead communication lines

828

TCVN 2231:1977

Vôi canxi cho xây dựng

Calcium lime for construction

829

TCVN 1777:1976

Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Common filament electric light heads. Specifications

830
831
832

TCVN 1611:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods

833

TCVN 1612:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods

834

TCVN 1613:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung

Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols

835

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

836

TCVN 1618:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables

837

TCVN 1620:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks

838

TCVN 1621:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources

839

TCVN 1624:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets

840

TCVN 1639:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu

Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures

Tổng số trang: 43