-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2281:1978Máy điện quay. Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ Rotary electric machines. Letter symbols for connecting and overall dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||