-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7756-6:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7922:2008Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ Graphical symbols for diagrams |
7,408,000 đ | 7,408,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9852:2013Chất dẻo. Xác định sự phơi nhiễm bức xạ trong phép thử phong hóa bằng thiết bị. Hướng dẫn chung và phương pháp thử cơ bản. Plastics. Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests. General guidance and basic test method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3201:1979Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa Contacts. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 7,658,000 đ |