-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9409-1:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7129:2010Da - Phép thử hóa học - Xác định chất hòa tan trong Diclometan và hàm lượng axit béo tự do. Leather - Chemical tests - Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5879:2009Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1565:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6848:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6627-2A:2001Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3194:1979Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |