-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2779:1978Calip nút tấm một phía đường kính trên 50 đến 250mm. Kết cấu và kích thước Single-ended sheet plug gauges with above 50 to 250mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2784:1978Calip hàm tấm cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2547:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở - Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuse-boards for dwelling houses. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||