• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13618:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải

Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 2630:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm nóng chảy

Vegetable oils. Determination of melting point

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12793-3:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metly metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 3: Tấm đúc liên tục

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 3: Continuous cast sheets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2328:1978

Môi trường lắp đặt thiết bị điện. Định nghĩa chung

Environment for installing electrical equipments. General definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ