• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3166:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon trên máy sắc ký khí

Petroleum products. Determination of hydrocarbon content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2100-2:2013

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11909:2017

Quy trình giám định, bình tuyển bò giống

Evaluating, selection procedure for breeding cattle

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2402:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc lớn bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Cross reduce tube connections with cut ring for 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9088-2:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 2: Máy in loại 3 và loại 4.

Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 2: Class 3 and Class 4 printers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 3130:1979

Kỹ thuật trồng rừng bồ đề

Technique for styrax tonkinensis forest planting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3132:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp xử lý bề mặt bằng thuốc BQG1

Wood preservation. Method for the surface treatment with preservative BQG1

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 11210:2015

Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tinh bột hư hỏng bằng phương pháp đo ampe. 17

Flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Amperometric method for starch damage measurement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 3126:1979

Hạt giống thông. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản, vận chuyển

Pine seeds. Packaging, marking, storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 3129:1979

Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản

Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 2403:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 3190:1979

Máy điện quay. Phương pháp thử chung

Rotary electric machines. Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ