-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2328:1978Môi trường lắp đặt thiết bị điện. Định nghĩa chung Environment for installing electrical equipments. General definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2307:1978Chất chỉ thị. Crezola đỏ Indicators. Cresol red |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2330:1978Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền điện với điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Solid electrical insulating materials. Determination of electric strenght at industrial frequencies and alternating voltages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||