Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

541

TCVN 5699-2-35:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

542

TCVN 5699-2-45:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances

543

TCVN 6592-1:2001

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung

Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules

544

TCVN 6592-4-1:2001

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters

545

TCVN 6611-1:2001

Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Printed boards. Part 1: Generic specification

546

TCVN 6611-2:2001

Tấm mạch in. Phần 2: Phương pháp thử

Printed boards. Part 2: Test methods

547

TCVN 6611-3:2001

Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in

Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards

548

TCVN 6627-2:2001

Máy điện quay. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo)

Rotating electrical machines. Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles

549

TCVN 6627-2A:2001

Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng

Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method

550

TCVN 6951-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

551

TCVN 5699-2-15:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids

552

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

553

TCVN 5699-2-3:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons

554

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

555

TCVN 6592-2:2000

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2. Avtomat

Low-voltage swithgear and controlgear. Part 2. Circuit-breakers

556

TCVN 6610-1:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements

557

TCVN 6610-2:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods

558

TCVN 6610-3:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring

559

TCVN 6610-4:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring

560

TCVN 6610-5:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây)

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords)

Tổng số trang: 43