• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4334:2001

Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and its products. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6102:2020

Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột

Fire protection - Fire extinguishing media - Powder

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 4554:1988

Thống kê ứng dụng. Uớc lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Weibun

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 5390:1991

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7862-1:2008

Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 1: Số khung 56 đến 400 và số mặt bích 55 đến 1080

Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 1: Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080

268,000 đ 268,000 đ Xóa
6

TCVN 5699-2-65:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 718,000 đ