-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8648:2011Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7355:2003Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7079-7:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ "e" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 7: Increased safety - Type of protection "e" |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 334,000 đ |